cách viết đơn xin việc baito ở nhật

Chào bạn,

Tôi sẽ giúp bạn viết đơn xin việc làm thêm (baito) ở Nhật và đưa ra một số lời khuyên về tư vấn nghề nghiệp liên quan.

I. ĐƠN XIN VIỆC LÀM THÊM (アルバイト 履歴書 – Arubaito Rirekisho)

Đơn xin việc làm thêm ở Nhật (Rirekisho) có một số điểm khác biệt so với CV xin việc chính thức. Dưới đây là cấu trúc và hướng dẫn chi tiết:

1. Thông tin cá nhân:

日付 (日付 – Hizuke):

Ngày viết đơn (viết theo năm/tháng/ngày)

氏名 (氏名 – Shimei):

Họ và tên đầy đủ (Viết bằng Katakana nếu bạn là người nước ngoài)

ふりがな (Furigana):

Cách đọc tên (Viết bằng Hiragana)

性別 (性別 – Seibetsu):

Giới tính (男 – Otoko: Nam, 女 – Onna: Nữ)

生年月日 (生年月日 – Seinengappi):

Ngày tháng năm sinh (Năm/tháng/ngày)

年齢 (年齢 – Nenrei):

Tuổi

現住所 (現住所 – Genjuusho):

Địa chỉ hiện tại (ghi đầy đủ số nhà, tên khu phố, thành phố, tỉnh, mã bưu điện)

電話番号 (電話番号 – Denwa Bangou):

Số điện thoại

メールアドレス (Meeru adoresu):

Địa chỉ email

2. Học vấn:

学歴 (学歴 – Gakureki):

Trình độ học vấn
Ghi rõ thời gian nhập học và tốt nghiệp của từng cấp học (tiểu học có thể bỏ qua).
Ví dụ:
20XX年X月 〇〇小学校 入学 (20XX nen X gatsu 〇〇 shougakkou nyuugaku: Nhập học trường tiểu học 〇〇)
20XX年X月 〇〇中学校 入学 (20XX nen X gatsu 〇〇 chuugakkou nyuugaku: Nhập học trường trung học cơ sở 〇〇)
20XX年X月 〇〇高等学校 入学 (20XX nen X gatsu 〇〇 koutou gakkou nyuugaku: Nhập học trường trung học phổ thông 〇〇)
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 入学 (20XX nen X gatsu 〇〇 daigaku 〇〇 gakubu 〇〇 gakka nyuugaku: Nhập học khoa 〇〇, ngành 〇〇, trường đại học 〇〇)
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 卒業見込み (20XX nen X gatsu 〇〇 daigaku 〇〇 gakubu 〇〇 gakka sotsugyou mikomi: Dự kiến tốt nghiệp khoa 〇〇, ngành 〇〇, trường đại học 〇〇) (Nếu bạn chưa tốt nghiệp)

職歴 (職歴 – Shokureki):

Kinh nghiệm làm việc (nếu có)
Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc công việc, tên công ty, vị trí làm việc, và mô tả ngắn gọn công việc đã làm.
Nếu chưa có kinh nghiệm, ghi: 特になし (Toku ni nashi: Không có)
Ví dụ:
20XX年X月~20XX年X月 〇〇株式会社 アルバイト (20XX nen X gatsu ~ 20XX nen X gatsu 〇〇 kabushiki gaisha arubaito: Làm thêm tại công ty 〇〇)
(Mô tả công việc ngắn gọn)

3. Các kỹ năng và bằng cấp:

免許・資格 (免許・資格 – Menkyo・Shikaku):

Bằng cấp, chứng chỉ
Ghi rõ tên bằng cấp, chứng chỉ, và ngày cấp.
Ví dụ:
日本語能力試験N2 (Nihongo Nouryoku Shiken N2: Chứng chỉ năng lực tiếng Nhật N2)
普通自動車免許 (Futsuu Jidousha Menkyo: Bằng lái xe ô tô thông thường)

4. Sở thích và kỹ năng đặc biệt:

趣味・特技 (趣味・特技 – Shumi・Tokugi):

Sở thích và kỹ năng đặc biệt
Ghi những sở thích và kỹ năng liên quan đến công việc bạn ứng tuyển.
Ví dụ:
趣味:読書、映画鑑賞 (Shumi: Dokusho, Eiga Kanshou: Sở thích: Đọc sách, xem phim)
特技:英語でのコミュニケーション (Tokugi: Eigo de no komyunikeeshon: Kỹ năng đặc biệt: Giao tiếp bằng tiếng Anh)

5. Lý do ứng tuyển và nguyện vọng:

志望動機 (志望動機 – Shibou Douki):

Lý do ứng tuyển
Đây là phần quan trọng nhất, bạn cần nêu rõ lý do bạn muốn làm công việc này, những gì bạn có thể đóng góp cho công ty, và những gì bạn mong muốn đạt được.
Ví dụ:
“貴社の〇〇という理念に共感し、お客様に笑顔を届けたいと思い、応募いたしました。私はこれまで〇〇のアルバイト経験があり、接客スキルを磨いてきました。この経験を活かし、お客様に満足していただけるサービスを提供したいと考えております。” (Kisha no 〇〇 toiu rinen ni kyoukan shi, okyakusama ni egao wo todoketai to omoi, oubo itashimashita. Watashi wa kore made 〇〇 no arubaito keiken ga ari, setkyaku sukiru wo migaite kimashita. Kono keiken wo ikashi, okyakusama ni manzoku shite itadakeru saabisu wo teikyou shitai to kangaete orimasu.: Tôi đồng cảm với triết lý 〇〇 của quý công ty và muốn mang lại nụ cười cho khách hàng, vì vậy tôi ứng tuyển. Tôi có kinh nghiệm làm thêm ở 〇〇 và đã trau dồi kỹ năng tiếp khách. Tôi muốn tận dụng kinh nghiệm này để cung cấp dịch vụ làm hài lòng khách hàng.)

本人希望欄 (本人希望欄 – Honnin Kibouran):

Nguyện vọng cá nhân
Ghi rõ thời gian bạn có thể làm việc, ca làm việc mong muốn, mức lương mong muốn (nếu có).
Ví dụ:
“週3日、1日4時間程度勤務可能です。土日祝日も勤務可能です。” (Shuu mikka, ichinichi yoji kan teido kinmu kanou desu. Donichi shukujitsu mo kinmu kanou desu.: Tôi có thể làm việc 3 ngày một tuần, khoảng 4 tiếng một ngày. Tôi cũng có thể làm việc vào các ngày thứ Bảy, Chủ nhật và ngày lễ.)

6. Ảnh:

Dán ảnh thẻ (3×4 cm) vào góc trên bên phải của đơn. Ảnh nên chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, ăn mặc lịch sự.

II. MẪU ĐƠN XIN VIỆC THAM KHẢO

Bạn có thể tìm kiếm mẫu đơn xin việc làm thêm (アルバイト 履歴書 テンプレート) trên mạng và tải về. Có rất nhiều mẫu miễn phí với nhiều định dạng khác nhau (Word, Excel, PDF). Hãy chọn mẫu phù hợp với bạn và điền đầy đủ thông tin.

III. LƯU Ý KHI VIẾT ĐƠN:

Viết tay hoặc đánh máy:

Tùy theo yêu cầu của nhà tuyển dụng. Nếu không có yêu cầu cụ thể, bạn nên đánh máy để đảm bảo sự rõ ràng và chuyên nghiệp.

Chính xác và trung thực:

Cung cấp thông tin chính xác và trung thực về bản thân.

Ngắn gọn và súc tích:

Viết ngắn gọn, súc tích, tập trung vào những thông tin quan trọng và liên quan đến công việc.

Kiểm tra kỹ lưỡng:

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp trước khi nộp đơn.

Chữ viết đẹp (nếu viết tay):

Nếu viết tay, hãy cố gắng viết chữ đẹp, rõ ràng, dễ đọc.

Ảnh thẻ chất lượng:

Chụp ảnh thẻ chất lượng, ăn mặc lịch sự.

Nộp đơn đúng hạn:

Nộp đơn đúng hạn theo yêu cầu của nhà tuyển dụng.

IV. TƯ VẤN NGHỀ NGHIỆP LIÊN QUAN ĐẾN LÀM THÊM Ở NHẬT:

1. Xác định mục tiêu:

Bạn muốn kiếm thêm thu nhập để trang trải cuộc sống?
Bạn muốn tích lũy kinh nghiệm làm việc để phát triển sự nghiệp sau này?
Bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Nhật và giao tiếp?
Bạn muốn trải nghiệm văn hóa làm việc của Nhật Bản?
Việc xác định rõ mục tiêu sẽ giúp bạn lựa chọn công việc làm thêm phù hợp và có động lực để hoàn thành tốt công việc.

2. Lựa chọn công việc phù hợp:

Sở thích và kỹ năng:

Chọn công việc phù hợp với sở thích và kỹ năng của bạn. Ví dụ, nếu bạn thích giao tiếp, bạn có thể làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, bán hàng. Nếu bạn giỏi tiếng Nhật, bạn có thể làm phiên dịch, biên dịch.

Thời gian biểu:

Chọn công việc có thời gian biểu phù hợp với lịch học và sinh hoạt của bạn.

Địa điểm:

Chọn công việc gần nhà hoặc trường học để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Mức lương:

Tìm hiểu mức lương trung bình của các công việc làm thêm khác nhau và chọn công việc có mức lương phù hợp với nhu cầu của bạn.

Cơ hội phát triển:

Một số công việc làm thêm có thể mang lại cơ hội phát triển kỹ năng và kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp sau này.

3. Chuẩn bị kỹ năng:

Tiếng Nhật:

Nâng cao trình độ tiếng Nhật để có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng.

Kỹ năng giao tiếp:

Rèn luyện kỹ năng giao tiếp, ứng xử, giải quyết vấn đề.

Kỹ năng làm việc nhóm:

Học cách làm việc nhóm hiệu quả, hợp tác với đồng nghiệp để hoàn thành công việc.

Kỹ năng quản lý thời gian:

Quản lý thời gian hiệu quả để cân bằng giữa việc học và làm.

4. Tìm kiếm thông tin:

Trang web tuyển dụng:

Sử dụng các trang web tuyển dụng uy tín như baitoru.com, townwork.net, froma.com để tìm kiếm việc làm thêm.

Thông báo tại trường học:

Theo dõi thông báo tuyển dụng tại trường học, các trung tâm hỗ trợ sinh viên.

Giới thiệu từ bạn bè:

Hỏi bạn bè, người quen xem có công việc làm thêm nào phù hợp không.

Đi trực tiếp đến các cửa hàng:

Đến trực tiếp các cửa hàng, nhà hàng, siêu thị,… để hỏi về cơ hội việc làm.

5. Tìm kiếm sự hỗ trợ:

Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế:

Liên hệ với trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế tại trường học để được tư vấn và hỗ trợ tìm kiếm việc làm.

Các tổ chức hỗ trợ người nước ngoài:

Tìm kiếm các tổ chức hỗ trợ người nước ngoài để được tư vấn về pháp luật lao động, quyền lợi của người lao động.

V. MỘT SỐ LỜI KHUYÊN THÊM:

Tìm hiểu về văn hóa làm việc của Nhật Bản:

Văn hóa làm việc của Nhật Bản có nhiều điểm khác biệt so với Việt Nam. Hãy tìm hiểu về văn hóa làm việc của Nhật Bản để tránh những sai sót không đáng có.

Tuân thủ luật pháp:

Tuân thủ luật pháp lao động của Nhật Bản, bao gồm các quy định về giờ làm việc, lương tối thiểu, bảo hiểm.

Giữ thái độ tích cực:

Luôn giữ thái độ tích cực, nhiệt tình, ham học hỏi trong công việc.

Học hỏi từ đồng nghiệp:

Học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp, những người đã có kinh nghiệm làm việc tại Nhật Bản.

Tận dụng cơ hội:

Tận dụng cơ hội làm thêm để nâng cao kỹ năng, mở rộng mối quan hệ, và tích lũy kinh nghiệm quý báu.

Chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm và làm việc tại Nhật Bản! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
https://smk.edu.kz//Account/ChangeCulture?lang=ru&returnUrl=http%3a%2f%2fdonxinviec.net

Viết một bình luận