cách viết đơn xin việc sơ yếu lý lịch

Chào bạn, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách viết đơn xin việc, sơ yếu lý lịch và tư vấn nghề nghiệp một cách chi tiết nhé.

I. Đơn Xin Việc (Cover Letter)

Đơn xin việc là thư giới thiệu bản thân, nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với vị trí ứng tuyển, đồng thời thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được đóng góp cho công ty.

1. Cấu trúc đơn xin việc:

Thông tin liên hệ:

Người gửi:

Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email.

Người nhận:

Tên người phụ trách tuyển dụng (nếu biết), chức danh, tên công ty, địa chỉ công ty.

Lời chào:

“Kính gửi [Ông/Bà] [Tên người phụ trách tuyển dụng],” (nếu biết tên)
“Kính gửi Bộ phận Tuyển dụng,” (nếu không biết tên)

Đoạn mở đầu:

Nêu rõ vị trí ứng tuyển và nguồn thông tin về việc làm (ví dụ: trang web công ty, mạng xã hội, người quen giới thiệu).
Nêu lý do bạn quan tâm đến vị trí và công ty.
Ví dụ: “Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí [Tên vị trí] được đăng tải trên [Nguồn thông tin]. Tôi rất ấn tượng với [Điểm nổi bật của công ty] và tin rằng kinh nghiệm của mình phù hợp với yêu cầu của vị trí này.”

Đoạn thân bài:

Nhấn mạnh kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp:

Chọn lọc 2-3 kỹ năng/kinh nghiệm quan trọng nhất, liên hệ trực tiếp đến yêu cầu công việc. Sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh thành tích.

Thể hiện sự hiểu biết về công ty:

Nghiên cứu kỹ về công ty, nêu những điểm bạn đánh giá cao và cách bạn có thể đóng góp vào sự phát triển của công ty.

Ví dụ:

“Với [Số năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực], tôi đã thành công trong việc [Thành tích cụ thể]. Tôi có kỹ năng [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2] và [Kỹ năng 3], những kỹ năng này sẽ giúp tôi [Đóng góp cụ thể cho công ty].”

Đoạn kết:

Thể hiện mong muốn được phỏng vấn và thảo luận chi tiết hơn về kinh nghiệm của bạn.
Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian xem xét hồ sơ của bạn.
Ví dụ: “Tôi rất mong có cơ hội được tham gia phỏng vấn để trao đổi chi tiết hơn về kinh nghiệm và kỹ năng của mình. Xin chân thành cảm ơn quý công ty đã dành thời gian xem xét hồ sơ của tôi.”

Lời chào kết và chữ ký:

“Trân trọng,” hoặc “Kính thư,”
Ký tên (nếu gửi bản in)
Họ tên đầy đủ (in hoa)

2. Lưu ý khi viết đơn xin việc:

Ngắn gọn, súc tích:

Không quá 1 trang A4.

Chính tả, ngữ pháp:

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.

Chuyên nghiệp:

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.

Cá nhân hóa:

Điều chỉnh đơn xin việc cho phù hợp với từng vị trí và công ty.

Định dạng:

Sử dụng font chữ dễ đọc, cỡ chữ phù hợp, căn lề đều.

Tính trung thực:

Cung cấp thông tin chính xác, không phóng đại kinh nghiệm.

Đính kèm:

Luôn đính kèm sơ yếu lý lịch (CV) cùng với đơn xin việc.

II. Sơ Yếu Lý Lịch (Curriculum Vitae – CV)

Sơ yếu lý lịch là bản tóm tắt về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và các thông tin cá nhân liên quan đến công việc ứng tuyển.

1. Cấu trúc sơ yếu lý lịch:

Thông tin cá nhân:

Họ và tên
Ngày tháng năm sinh
Địa chỉ thường trú
Địa chỉ liên hệ (nếu khác địa chỉ thường trú)
Số điện thoại
Địa chỉ email
Ảnh chân dung (chuyên nghiệp, rõ mặt)

Tóm tắt bản thân (Summary/Objective):

(Tùy chọn) Tóm tắt ngắn gọn về kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật và mục tiêu nghề nghiệp.

Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):

Liệt kê theo thứ tự thời gian gần nhất đến xa nhất.
Đối với mỗi kinh nghiệm, ghi rõ:
Tên công ty
Vị trí công việc
Thời gian làm việc (tháng/năm bắt đầu – tháng/năm kết thúc)
Mô tả công việc (ngắn gọn, tập trung vào thành tích)

Học vấn (Education):

Liệt kê theo thứ tự thời gian gần nhất đến xa nhất.
Đối với mỗi trình độ, ghi rõ:
Tên trường/tổ chức đào tạo
Chuyên ngành
Thời gian học (tháng/năm bắt đầu – tháng/năm kết thúc)
Bằng cấp/chứng chỉ đạt được
GPA (nếu có)

Kỹ năng (Skills):

Liệt kê các kỹ năng liên quan đến công việc ứng tuyển.
Phân loại kỹ năng (ví dụ: kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kỹ năng tin học, ngoại ngữ).
Đánh giá mức độ thành thạo (ví dụ: thành thạo, tốt, khá, cơ bản).

Hoạt động ngoại khóa/Dự án (Extracurricular Activities/Projects):

Liệt kê các hoạt động ngoại khóa, dự án đã tham gia (nếu có).
Nêu rõ vai trò và đóng góp của bạn trong các hoạt động/dự án này.

Chứng chỉ/Giải thưởng (Certifications/Awards):

Liệt kê các chứng chỉ, giải thưởng đã đạt được (nếu có).

Người tham khảo (References):

(Tùy chọn) Liệt kê thông tin liên hệ của người có thể xác nhận kinh nghiệm và năng lực của bạn (họ tên, chức danh, công ty, số điện thoại, email).
Hoặc ghi “Available upon request” (Sẵn sàng cung cấp khi được yêu cầu).

2. Lưu ý khi viết sơ yếu lý lịch:

Ngắn gọn, súc tích:

Tối đa 2 trang A4 (đối với người có kinh nghiệm).

Chính tả, ngữ pháp:

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp.

Chuyên nghiệp:

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng.

Cá nhân hóa:

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí và công ty.

Định dạng:

Sử dụng font chữ dễ đọc, cỡ chữ phù hợp, căn lề đều.

Tính trung thực:

Cung cấp thông tin chính xác, không phóng đại kinh nghiệm.

Sử dụng từ khóa:

Nghiên cứu mô tả công việc và sử dụng các từ khóa liên quan trong CV.

Tập trung vào thành tích:

Thay vì chỉ liệt kê công việc, hãy tập trung vào những thành tích cụ thể bạn đã đạt được.

Định dạng PDF:

Lưu CV dưới dạng PDF để đảm bảo định dạng không bị thay đổi khi mở trên các thiết bị khác nhau.

III. Tư Vấn Nghề Nghiệp

Tư vấn nghề nghiệp là quá trình hỗ trợ cá nhân khám phá bản thân, hiểu rõ về thị trường lao động, xác định mục tiêu nghề nghiệp và xây dựng kế hoạch phát triển sự nghiệp phù hợp.

1. Các bước trong quá trình tư vấn nghề nghiệp:

Đánh giá bản thân:

Sở thích:

Bạn thích làm gì? Điều gì khiến bạn cảm thấy hứng thú và đam mê?

Kỹ năng:

Bạn giỏi về cái gì? Bạn có những kỹ năng nào?

Giá trị:

Điều gì quan trọng đối với bạn trong công việc? (ví dụ: sự ổn định, sáng tạo, thử thách, thu nhập cao, giúp đỡ người khác)

Tính cách:

Bạn là người hướng nội hay hướng ngoại? Bạn thích làm việc độc lập hay theo nhóm?

Khám phá nghề nghiệp:

Nghiên cứu các ngành nghề khác nhau:

Tìm hiểu về yêu cầu công việc, mức lương, cơ hội thăng tiến, môi trường làm việc của các ngành nghề khác nhau.

Nói chuyện với những người đang làm trong ngành:

Hỏi họ về kinh nghiệm, thách thức và lời khuyên.

Tham gia các sự kiện hướng nghiệp, hội thảo, khóa học:

Mở rộng kiến thức và mạng lưới quan hệ.

Xác định mục tiêu nghề nghiệp:

Mục tiêu ngắn hạn:

Bạn muốn đạt được gì trong vòng 1-2 năm tới?

Mục tiêu trung hạn:

Bạn muốn đạt được gì trong vòng 3-5 năm tới?

Mục tiêu dài hạn:

Bạn muốn đạt được gì trong vòng 10 năm tới?

Xây dựng kế hoạch phát triển sự nghiệp:

Xác định các bước cần thực hiện để đạt được mục tiêu:

Ví dụ: học thêm kỹ năng mới, tìm kiếm cơ hội thực tập, tham gia các khóa đào tạo, xây dựng mạng lưới quan hệ.

Đặt thời hạn cụ thể cho từng bước:

Để đảm bảo bạn đi đúng hướng và có động lực để thực hiện kế hoạch.

Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch thường xuyên:

Thị trường lao động luôn thay đổi, vì vậy bạn cần linh hoạt điều chỉnh kế hoạch của mình để phù hợp với tình hình thực tế.

2. Các nguồn tư vấn nghề nghiệp:

Trung tâm tư vấn việc làm:

Cung cấp các dịch vụ tư vấn, hướng nghiệp, giới thiệu việc làm.

Cố vấn học tập:

Hỗ trợ sinh viên định hướng nghề nghiệp và lựa chọn môn học phù hợp.

Mạng lưới quan hệ:

Hỏi ý kiến của bạn bè, người thân, đồng nghiệp, cựu sinh viên.

Các trang web, diễn đàn về nghề nghiệp:

Tìm kiếm thông tin, chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi.

Chuyên gia tư vấn nghề nghiệp:

Nhận được sự tư vấn chuyên sâu và cá nhân hóa.

Lời khuyên chung:

Hãy bắt đầu sớm:

Không nên đợi đến khi tốt nghiệp mới bắt đầu tìm hiểu về nghề nghiệp.

Chủ động tìm kiếm thông tin:

Đừng ngại đặt câu hỏi và tìm kiếm sự giúp đỡ.

Không ngừng học hỏi và phát triển:

Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

Kiên trì và lạc quan:

Quá trình tìm kiếm việc làm có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy luôn giữ vững niềm tin và không ngừng cố gắng.

Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
http://proxy-um.researchport.umd.edu/login?url=https://donxinviec.net

Viết một bình luận