cách viết email xin việc bằng tiếng hàn

Chuyên mục hướng dẫn viết đơn xin việc xin chào các anh chị và các bạn đang tìm việc hôm nay hướng dẫn viết đơn xin việc của donxinviec.net Để giúp bạn viết email xin việc và tư vấn nghề nghiệp bằng tiếng Hàn một cách hiệu quả, tôi sẽ chia thành hai phần:

Phần 1: Email Xin Việc (이력서 제출 및 지원)

1. Chủ đề (제목):

[채용 분야] 지원자 [Tên của bạn] 입니다.

(Ứng viên [Tên của bạn] cho vị trí [Lĩnh vực tuyển dụng])

[회사명] [채용 공고]에 대한 지원 (Ứng tuyển cho [Thông báo tuyển dụng] của [Tên công ty])

2. Nội dung (본문):

Mở đầu (인사말):

[담당자 성함]께,

(Gửi [Tên người phụ trách])

안녕하세요. [Tên của bạn]입니다.

(Xin chào, tôi là [Tên của bạn])

Giới thiệu bản thân và mục đích (자기소개 및 지원 목적):

저는 [Trình độ học vấn]을 전공하고, [Kinh nghiệm làm việc – nếu có] 경력을 가지고 있습니다.

(Tôi tốt nghiệp chuyên ngành [Trình độ học vấn] và có kinh nghiệm làm việc [Kinh nghiệm làm việc – nếu có].)

[Công ty]의 [Giá trị/Văn hóa công ty]에 깊은 인상을 받아 지원하게 되었습니다.

(Tôi rất ấn tượng với [Giá trị/Văn hóa công ty] của [Công ty] và muốn ứng tuyển.)

평소 [Lĩnh vực công việc]에 대한 높은 관심과 [Kỹ năng liên quan]을 바탕으로 [Vị trí ứng tuyển]에 도전하고자 합니다.

(Dựa trên sự quan tâm sâu sắc đến [Lĩnh vực công việc] và [Kỹ năng liên quan], tôi muốn thử sức với vị trí [Vị trí ứng tuyển].)

Nhấn mạnh kỹ năng và kinh nghiệm (강점 어필):

저는 [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2] 등의 능력을 보유하고 있으며, [Kinh nghiệm cụ thể] 경험을 통해 [Thành tựu]을 달성한 바 있습니다.

(Tôi có các kỹ năng như [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2] và đã đạt được [Thành tựu] thông qua kinh nghiệm [Kinh nghiệm cụ thể].)

특히, [Dự án/Công việc cụ thể]를 수행하면서 [Kỹ năng quan trọng]을 향상시킬 수 있었습니다.

(Đặc biệt, tôi đã có thể nâng cao [Kỹ năng quan trọng] trong khi thực hiện [Dự án/Công việc cụ thể].)

Thể hiện sự phù hợp với công ty (회사와의 적합성):

[Công ty]의 [Mục tiêu/Dự án gần đây]에 기여하고 싶습니다.

(Tôi muốn đóng góp vào [Mục tiêu/Dự án gần đây] của [Công ty].)

[Vị trí ứng tuyển]은 제가 가진 [Kỹ năng/Kinh nghiệm]을 최대한 발휘할 수 있는 기회라고 생각합니다.

(Tôi nghĩ rằng vị trí [Vị trí ứng tuyển] là cơ hội để tôi phát huy tối đa [Kỹ năng/Kinh nghiệm] của mình.)

Đính kèm hồ sơ và lời mời phỏng vấn (첨부 파일 및 면접 요청):

이력서 및 자기소개서를 첨부 파일로 보내드립니다.

(Tôi xin gửi kèm sơ yếu lý lịch và thư tự giới thiệu.)

저에게 면접 기회를 주신다면, [Công ty]에 대한 저의 열정과 역량을 보여드릴 수 있도록 최선을 다하겠습니다.

(Nếu quý vị cho tôi cơ hội phỏng vấn, tôi sẽ cố gắng hết sức để thể hiện niềm đam mê và năng lực của mình đối với [Công ty].)

Kết thúc (마무리):

귀사의 무궁한 발전을 기원합니다.

(Kính chúc quý công ty ngày càng phát triển.)

감사합니다.

(Xin cảm ơn.)

Thông tin liên hệ (연락처):

[Tên của bạn] 드림.

(Trân trọng, [Tên của bạn])

연락처: [Số điện thoại]

이메일: [Địa chỉ email]

Ví dụ:

“`
제목: 마케팅 분야 지원자 김민지입니다.

홍길동 담당자님께,

안녕하세요. 김민지입니다. 저는 대학교에서 마케팅을 전공하고, 2년간 디지털 마케팅 회사에서 인턴으로 근무한 경험이 있습니다.

귀사의 혁신적인 마케팅 전략에 깊은 인상을 받아 지원하게 되었습니다. 평소 디지털 마케팅에 대한 높은 관심과 SNS 채널 운영 경험을 바탕으로 귀사의 마케팅팀에 기여하고 싶습니다.

특히, 인턴 근무 당시 SNS 콘텐츠 제작 및 광고 캠페인 운영을 통해 팔로워 수를 30% 증가시킨 경험이 있습니다. 이러한 경험을 바탕으로 귀사의 브랜드 인지도를 높이는 데 도움이 될 수 있다고 생각합니다.

이력서 및 자기소개서를 첨부 파일로 보내드립니다. 저에게 면접 기회를 주신다면, 귀사에 대한 저의 열정과 역량을 보여드릴 수 있도록 최선을 다하겠습니다.

귀사의 무궁한 발전을 기원합니다.

감사합니다.

김민지 드림.
연락처: 010-1234-5678
이메일: minji.kim@email.com
“`

Phần 2: Email Tư Vấn Nghề Nghiệp (진로 상담 요청)

1. Chủ đề (제목):

진로 상담 요청 드립니다. (Yêu cầu tư vấn nghề nghiệp)

[Chủ đề cụ thể] 관련 진로 상담 문의 (Yêu cầu tư vấn nghề nghiệp liên quan đến [Chủ đề cụ thể])

2. Nội dung (본문):

Mở đầu (인사말):

[Người nhận (Giáo sư, người có kinh nghiệm,…)] 님께,

(Gửi thầy/cô/anh/chị [Người nhận])

안녕하세요. [Tên của bạn]입니다.

(Xin chào, tôi là [Tên của bạn])

Giới thiệu bản thân và mục đích (자기소개 및 상담 목적):

저는 현재 [Trường/Công ty]에서 [Vị trí/Chuyên ngành]을 공부/하고 있습니다.

(Hiện tại tôi đang học/làm việc [Vị trí/Chuyên ngành] tại [Trường/Công ty].)

최근 진로에 대한 고민이 많아 [Người nhận]님의 고견을 듣고 싶어 연락드렸습니다.

(Gần đây tôi có nhiều lo lắng về con đường sự nghiệp và muốn liên hệ để lắng nghe ý kiến của [Người nhận].)

[Lý do cụ thể xin tư vấn]에 대해 조언을 구하고 싶습니다.

(Tôi muốn xin lời khuyên về [Lý do cụ thể xin tư vấn].)

Nêu rõ vấn đề/ câu hỏi cần tư vấn (상담 내용):

[Câu hỏi 1], [Câu hỏi 2] 등에 대해 여쭙고 싶습니다.

(Tôi muốn hỏi về [Câu hỏi 1], [Câu hỏi 2],…)

[Tình huống cụ thể] 상황에서 어떻게 해야 할지 고민입니다.

(Tôi đang băn khoăn không biết phải làm gì trong tình huống [Tình huống cụ thể].)

[Ngành nghề/Lĩnh vực]에 대한 [Người nhận]님의 경험과 조언을 듣고 싶습니다.

(Tôi muốn lắng nghe kinh nghiệm và lời khuyên của [Người nhận] về [Ngành nghề/Lĩnh vực].)

Thể hiện sự tôn trọng và mong muốn được giúp đỡ (존경심 표현 및 도움 요청):

[Người nhận]님의 [Thành tựu/Kinh nghiệm]을 존경하며, 저에게도 좋은 멘토가 되어주시기를 부탁드립니다.

(Tôi ngưỡng mộ [Thành tựu/Kinh nghiệm] của [Người nhận] và mong muốn thầy/cô/anh/chị sẽ là người cố vấn tốt cho tôi.)

바쁘신 와중에 시간을 내어주셔서 감사합니다.

(Cảm ơn thầy/cô/anh/chị đã dành thời gian quý báu.)

답변을 기다리겠습니다.

(Tôi sẽ chờ đợi phản hồi của thầy/cô/anh/chị.)

Kết thúc (마무리):

감사합니다.

(Xin cảm ơn.)

[Tên của bạn] 드림.

(Trân trọng, [Tên của bạn])

Thông tin liên hệ (연락처):

연락처: [Số điện thoại]

이메일: [Địa chỉ email]

Ví dụ:

“`
제목: 진로 상담 요청 드립니다.

김교수님께,

안녕하세요. 김민지입니다. 저는 현재 대학교에서 경영학을 공부하고 있습니다.

최근 졸업 후 진로에 대한 고민이 많아 김교수님의 고견을 듣고 싶어 연락드렸습니다. 특히, 마케팅 분야와 컨설팅 분야 중에서 어떤 분야를 선택해야 할지 고민입니다.

두 분야 모두 매력적이지만, 저의 적성과 강점에 맞는 분야를 선택하고 싶습니다. 김교수님의 경험을 바탕으로 어떤 기준으로 선택해야 할지 조언을 구하고 싶습니다.

김교수님의 강의를 통해 많은 것을 배웠으며, 항상 존경하는 마음을 가지고 있습니다. 바쁘신 와중에 시간을 내어주셔서 감사합니다.

답변을 기다리겠습니다.

감사합니다.

김민지 드림.
연락처: 010-1234-5678
이메일: minji.kim@email.com
“`

Lưu ý:

Hãy điều chỉnh các mẫu trên sao cho phù hợp với tình huống cụ thể của bạn.
Sử dụng kính ngữ phù hợp với đối tượng người nhận.
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
Đính kèm các tài liệu cần thiết (ví dụ: sơ yếu lý lịch, thư tự giới thiệu).
Nêu rõ mục đích và câu hỏi/vấn đề cần tư vấn một cách cụ thể.

Chúc bạn thành công!http://login.ezproxy.lib.lehigh.edu/login?url=https://donxinviec.net

Viết một bình luận