Chuyên mục hướng dẫn viết đơn xin việc xin chào các anh chị và các bạn đang tìm việc hôm nay hướng dẫn viết đơn xin việc của donxinviec.net Tôi sẽ giúp bạn soạn một email xin việc (이력서 제출) và một email xin tư vấn nghề nghiệp (진로 상담 요청) bằng tiếng Hàn.
Lưu ý quan trọng:
Điều chỉnh:
Các mẫu này chỉ là khung cơ bản. Hãy điều chỉnh nội dung cho phù hợp với kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu của bạn, cũng như yêu cầu cụ thể của công ty hoặc người bạn muốn xin tư vấn.
Nghiên cứu:
Tìm hiểu kỹ về công ty hoặc người bạn muốn liên hệ. Điều này sẽ giúp bạn viết một email cá nhân hóa và thể hiện sự quan tâm thực sự.
Chính tả và ngữ pháp:
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi. Bạn có thể nhờ người bản xứ hoặc sử dụng các công cụ kiểm tra trực tuyến.
Tự tin và chuyên nghiệp:
Sử dụng giọng văn tự tin, chuyên nghiệp và lịch sự.
1. Email xin việc (이력서 제출):
Chủ đề (제목):
[Tên bạn] – Ứng tuyển vị trí [Tên vị trí] (Ví dụ: 김민지 – 마케팅 인턴 지원)
Nội dung (본문):
“`korean
[Tên người nhận/Bộ phận tuyển dụng]께,
안녕하세요. [Tên bạn]입니다.
[Bạn biết đến vị trí này từ đâu? Ví dụ: 채용 웹사이트, LinkedIn,… Ví dụ: 채용 웹사이트에서 귀사의 [Tên vị trí] 채용 공고를 보았습니다.]
[Một đoạn ngắn giới thiệu bản thân và lý do bạn quan tâm đến vị trí này. Hãy nêu bật những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp. Ví dụ: 저는 [Số năm]년 동안 [Lĩnh vực] 분야에서 경험을 쌓았으며, 특히 [Kỹ năng/kinh nghiệm cụ thể]에 강점을 가지고 있습니다. 귀사의 [Tên vị trí]은 제가 가진 역량을 최대한 발휘할 수 있는 기회라고 생각합니다.]
[Nhấn mạnh sự phù hợp của bạn với công ty và vị trí. Ví dụ: 저는 귀사의 [Giá trị/Văn hóa công ty]을 중요하게 생각하며, [Dự án/Thành tựu của công ty]에 깊은 인상을 받았습니다. 제 [Kỹ năng/Kinh nghiệm]은 귀사의 [Mục tiêu của công ty] 달성에 기여할 수 있다고 확신합니다.]
이력서와 자기소개서를 첨부하였으니 검토해 주시면 감사하겠습니다. 면접 기회를 주신다면 귀사에 대한 저의 열정과 역량을 더 자세히 보여드리고 싶습니다.
[Câu kết thể hiện sự mong đợi phản hồi và lời cảm ơn. Ví dụ: 귀사의 긍정적인 답변을 기대하며, 귀사의 발전을 진심으로 기원합니다.]
감사합니다.
[Tên của bạn] 드림
[Số điện thoại]
[Địa chỉ email]
“`
Giải thích:
[Tên người nhận/Bộ phận tuyển dụng]께:
Kính gửi [Tên người nhận/Bộ phận tuyển dụng] (Nếu biết tên người nhận, hãy sử dụng. Nếu không, có thể dùng “채용 담당자께” – Kính gửi bộ phận tuyển dụng).
안녕하세요. [Tên bạn]입니다:
Xin chào, tôi là [Tên bạn].
채용 웹사이트:
Trang web tuyển dụng.
[Số năm]년 동안 [Lĩnh vực] 분야에서 경험을 쌓았으며:
Tôi đã tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực] trong [Số năm] năm.
[Kỹ năng/kinh nghiệm cụ thể]에 강점을 가지고 있습니다:
Tôi có thế mạnh đặc biệt về [Kỹ năng/kinh nghiệm cụ thể].
이력서와 자기소개서를 첨부하였으니 검토해 주시면 감사하겠습니다:
Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch và thư tự giới thiệu, xin vui lòng xem xét.
면접 기회를 주신다면:
Nếu được trao cơ hội phỏng vấn.
귀사의 긍정적인 답변을 기대하며:
Mong đợi phản hồi tích cực từ quý công ty.
귀사의 발전을 진심으로 기원합니다:
Chân thành chúc quý công ty phát triển.
드림:
Kính thư (Sử dụng khi viết cho người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn).
2. Email xin tư vấn nghề nghiệp (진로 상담 요청):
Chủ đề (제목):
진로 상담 요청 – [Tên bạn] (Ví dụ: 김민지 – 진로 상담 요청)
Nội dung (본문):
“`korean
[Tên người nhận]님께,
안녕하세요. [Tên bạn]입니다. [Bạn là ai? Ví dụ: 저는 [Trường/Công ty]에 재학/재직 중인 [Năm thứ/Chức vụ]입니다. Ví dụ: 저는 OOO대학교 OOO학과에 재학 중인 김민지입니다.]
[Giải thích lý do bạn muốn xin tư vấn và tại sao bạn chọn người này. Ví dụ: 저는 평소 [Lĩnh vực] 분야에 관심을 가지고 있었으며, [Tên người nhận]님의 [Thành tựu/Kinh nghiệm]에 깊은 감명을 받았습니다. 현재 제 진로에 대해 고민이 많아 [Tên người nhận]님께 조언을 구하고자 연락드렸습니다.]
[Nêu cụ thể những vấn đề bạn muốn được tư vấn. Ví dụ: [Lĩnh vực] 분야의 전망, 필요한 역량, 진로 선택 등에 대해 여쭙고 싶습니다.]
[Đề xuất thời gian và cách thức liên lạc (nếu có). Ví dụ: 혹시 잠시 시간을 내주시어 간단한 전화 상담이라도 가능할까요? 편하신 시간대를 알려주시면 감사하겠습니다.]
[Câu kết thể hiện sự mong đợi và lời cảm ơn. Ví dụ: 바쁘신 와중에 시간을 내주셔서 감사합니다. [Tên người nhận]님의 고견을 기대하겠습니다.]
감사합니다.
[Tên của bạn] 드림
[Số điện thoại]
[Địa chỉ email]
“`
Giải thích:
[Tên người nhận]님께:
Kính gửi [Tên người nhận].
[Trường/Công ty]에 재학/재직 중인 [Năm thứ/Chức vụ]입니다:
Tôi là sinh viên năm [Năm thứ]/nhân viên [Chức vụ] đang học/làm việc tại [Trường/Công ty].
[Lĩnh vực] 분야에 관심을 가지고 있었으며:
Tôi luôn quan tâm đến lĩnh vực [Lĩnh vực].
[Thành tựu/Kinh nghiệm]에 깊은 감명을 받았습니다:
Tôi rất ấn tượng với [Thành tựu/Kinh nghiệm] của [Tên người nhận].
현재 제 진로에 대해 고민이 많아:
Hiện tại tôi đang rất băn khoăn về con đường sự nghiệp của mình.
[Lĩnh vực] 분야의 전망, 필요한 역량, 진로 선택 등에 대해 여쭙고 싶습니다:
Tôi muốn hỏi về triển vọng của lĩnh vực [Lĩnh vực], những năng lực cần thiết và việc lựa chọn con đường sự nghiệp.
혹시 잠시 시간을 내주시어 간단한 전화 상담이라도 가능할까요?:
Liệu bạn có thể dành chút thời gian cho một cuộc tư vấn ngắn qua điện thoại được không?
편하신 시간대를 알려주시면 감사하겠습니다:
Nếu bạn có thể cho tôi biết thời gian nào bạn rảnh, tôi sẽ rất biết ơn.
[Tên người nhận]님의 고견을 기대하겠습니다:
Mong đợi những lời khuyên sâu sắc từ [Tên người nhận].
Ví dụ cụ thể (Email xin việc):
Chủ đề:
김민지 – 마케팅 인턴 지원
Nội dung:
“`korean
채용 담당자께,
안녕하세요. 김민지입니다.
채용 웹사이트에서 귀사의 마케팅 인턴 채용 공고를 보았습니다.
저는 2년 동안 디지털 마케팅 분야에서 경험을 쌓았으며, 특히 소셜 미디어 마케팅에 강점을 가지고 있습니다. 귀사의 혁신적인 마케팅 전략은 제가 가진 역량을 최대한 발휘할 수 있는 기회라고 생각합니다.
저는 귀사의 고객 중심 철학을 중요하게 생각하며, 최근 진행하신 OOO 캠페인에 깊은 인상을 받았습니다. 제 소셜 미디어 마케팅 경험은 귀사의 브랜드 인지도 향상에 기여할 수 있다고 확신합니다.
이력서와 자기소개서를 첨부하였으니 검토해 주시면 감사하겠습니다. 면접 기회를 주신다면 귀사에 대한 저의 열정과 역량을 더 자세히 보여드리고 싶습니다.
귀사의 긍정적인 답변을 기대하며, 귀사의 발전을 진심으로 기원합니다.
감사합니다.
김민지 드림
010-1234-5678
minji.kim@email.com
“`
Lời khuyên bổ sung:
Tìm hiểu về kính ngữ:
Trong tiếng Hàn, kính ngữ rất quan trọng. Hãy sử dụng kính ngữ phù hợp với đối tượng bạn đang giao tiếp.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ:
Nếu bạn không tự tin về khả năng tiếng Hàn của mình, hãy sử dụng các công cụ dịch thuật hoặc nhờ người bản xứ kiểm tra lại email của bạn.
Kiên nhẫn:
Có thể bạn sẽ không nhận được phản hồi ngay lập tức. Hãy kiên nhẫn và tiếp tục tìm kiếm cơ hội.
Chúc bạn thành công!https://juara.ajes.edu.br/banner_conta.php?id=1&link=https://donxinviec.net