Chuyên mục hướng dẫn viết đơn xin việc xin chào các anh chị và các bạn đang tìm việc hôm nay hướng dẫn viết đơn xin việc của donxinviec.net Để viết một lá thư xin việc (Bewerbungsanschreiben) ấn tượng bằng tiếng Đức và xin tư vấn nghề nghiệp (Berufsberatung), chúng ta cần chú trọng vào cả nội dung và hình thức. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, bao gồm cả cấu trúc chung, các cụm từ hữu ích, và cách xin tư vấn nghề nghiệp một cách chuyên nghiệp.
I. Cấu trúc thư xin việc (Bewerbungsanschreiben)
1. Đầu trang (Briefkopf):
Thông tin của bạn:
Họ và tên (Vorname Nachname)
Địa chỉ (Straße Hausnummer, Postleitzahl Ort)
Số điện thoại (Telefonnummer)
Địa chỉ email (E-Mail-Adresse)
Thông tin công ty:
Tên công ty (Name der Firma)
Địa chỉ công ty (Straße Hausnummer, Postleitzahl Ort)
2. Ngày tháng và địa điểm (Datum und Ort):
Ví dụ: *München, 16. Mai 2024*
3. Tiêu đề (Betreff):
Ngắn gọn, rõ ràng, nêu rõ vị trí ứng tuyển.
Ví dụ: *Bewerbung um die Stelle als Marketing Manager(Ứng tuyển vị trí Quản lý Marketing)
Hoặc: *Bewerbung als [Tên vị trí] (Referenznummer: [Nếu có])*
4. Lời chào (Anrede):
Nếu biết tên người liên hệ: *Sehr geehrte/r Herr/Frau [Tên họ],*
Nếu không biết tên người liên hệ: *Sehr geehrte Damen und Herren,*
5. Phần nội dung chính (Hauptteil):
Đoạn mở đầu (Einleitung):
Nêu lý do bạn viết thư này (vị trí ứng tuyển, nguồn thông tin).
Gây ấn tượng ngay từ đầu bằng một câu mở đầu mạnh mẽ, thể hiện sự quan tâm và phù hợp của bạn.
Ví dụ:
*Mit großem Interesse habe ich Ihre Stellenanzeige auf [Nguồn thông tin] gelesen. Die beschriebenen Aufgabenbereiche und Anforderungen passen hervorragend zu meinen Fähigkeiten und Erfahrungen.(Tôi đã đọc quảng cáo tuyển dụng của quý công ty trên [Nguồn thông tin] với sự quan tâm lớn. Các lĩnh vực và yêu cầu công việc được mô tả hoàn toàn phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của tôi.)
*Ihre innovative Unternehmenskultur und die spannenden Projekte im Bereich [Lĩnh vực] haben mich sehr beeindruckt. Daher bewerbe ich mich mit großer Motivation um die Stelle als [Vị trí].(Văn hóa doanh nghiệp đổi mới và các dự án thú vị trong lĩnh vực [Lĩnh vực] của quý công ty đã gây ấn tượng mạnh với tôi. Do đó, tôi ứng tuyển vào vị trí [Vị trí] với động lực lớn.)
Phần thân bài (Hauptteil – Kern):
Kỹ năng và kinh nghiệm:
Nêu bật những kỹ năng và kinh nghiệm quan trọng nhất liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Sử dụng các ví dụ cụ thể để chứng minh thành tích của bạn.
Sử dụng động từ mạnh để mô tả hành động và kết quả.
Ví dụ:
*Während meiner Tätigkeit als [Vị trí] bei [Công ty], konnte ich meine Fähigkeiten im Bereich [Kỹ năng] erfolgreich einsetzen und [Thành tích].(Trong thời gian làm việc tại vị trí [Vị trí] tại [Công ty], tôi đã có thể sử dụng thành công các kỹ năng của mình trong lĩnh vực [Kỹ năng] và [Thành tích].)
*Ich verfüge über fundierte Kenntnisse in [Kỹ năng] und habe diese bereits in verschiedenen Projekten unter Beweis gestellt.(Tôi có kiến thức sâu rộng về [Kỹ năng] và đã chứng minh điều này trong nhiều dự án khác nhau.)
Sự phù hợp với công ty:
Giải thích lý do bạn muốn làm việc cho công ty này.
Thể hiện sự hiểu biết về công ty, văn hóa và giá trị của công ty.
Ví dụ:
*Ich bin davon überzeugt, dass meine Arbeitsweise und meine Werte gut zu Ihrem Unternehmen passen. Insbesondere schätze ich [Giá trị của công ty].(Tôi tin rằng cách làm việc và giá trị của tôi phù hợp với công ty của bạn. Đặc biệt, tôi đánh giá cao [Giá trị của công ty].)
*Die Möglichkeit, in einem innovativen Umfeld an [Dự án/Công việc] mitzuwirken, reizt mich sehr.(Cơ hội được tham gia vào [Dự án/Công việc] trong một môi trường đổi mới rất hấp dẫn tôi.)
Động lực và mục tiêu:
Nêu rõ động lực và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
Thể hiện sự nhiệt huyết và cam kết với công việc.
Ví dụ:
*Ich bin hochmotiviert, mich in Ihrem Unternehmen weiterzuentwickeln und einen Beitrag zum Erfolg Ihres Teams zu leisten.(Tôi có động lực cao để phát triển bản thân trong công ty của bạn và đóng góp vào thành công của đội ngũ của bạn.)
*Mein Ziel ist es, meine Fähigkeiten und Kenntnisse im Bereich [Lĩnh vực] kontinuierlich zu erweitern und neue Herausforderungen anzunehmen.(Mục tiêu của tôi là liên tục mở rộng các kỹ năng và kiến thức của mình trong lĩnh vực [Lĩnh vực] và đón nhận những thử thách mới.)
Đề nghị phỏng vấn (Aufforderung zum Vorstellungsgespräch):
Thể hiện mong muốn được tham gia phỏng vấn.
Ví dụ:
*Über eine Einladung zu einem persönlichen Gespräch freue ich mich sehr.(Tôi rất mong nhận được lời mời tham gia phỏng vấn trực tiếp.)
*Gern stehe ich Ihnen für ein Vorstellungsgespräch zur Verfügung, um meine Qualifikationen näher zu erläutern.(Tôi sẵn sàng tham gia một cuộc phỏng vấn để giải thích rõ hơn về trình độ của mình.)
6. Lời chào kết (Grußformel):
*Mit freundlichen Grüßen(Trân trọng)
*Mit freundlichem Gruß(Trân trọng – ít trang trọng hơn)
7. Chữ ký (Unterschrift):
Ký tên của bạn (viết tay nếu gửi bản in, hoặc chèn ảnh chữ ký nếu gửi email).
8. Danh sách tài liệu đính kèm (Anlagen):
Liệt kê các tài liệu bạn đính kèm (CV, bằng cấp, chứng chỉ, thư giới thiệu…).
Ví dụ: *Anlagen: Lebenslauf, Zeugnisse, Zertifikate*
II. Các cụm từ hữu ích (Nützliche Formulierungen)
Thể hiện sự quan tâm:
*Ich interessiere mich sehr für…(Tôi rất quan tâm đến…)
*Mich begeistert besonders…(Tôi đặc biệt thích thú…)
*Ihre Anzeige hat mein Interesse geweckt.(Quảng cáo của quý vị đã thu hút sự quan tâm của tôi.)
Nêu kinh nghiệm:
*Ich habe bereits Erfahrung in…(Tôi đã có kinh nghiệm trong…)
*Zu meinen Aufgaben gehörte…(Nhiệm vụ của tôi bao gồm…)
*Ich konnte meine Kenntnisse in… vertiefen.(Tôi đã có thể làm sâu sắc kiến thức của mình về…)
Nêu kỹ năng:
*Ich verfüge über…Kenntnisse.(Tôi có kiến thức về…)
*Meine Stärken liegen in…(Điểm mạnh của tôi nằm ở…)
*Ich bin ein/e teamfähige/r und zuverlässige/r Mitarbeiter/in.(Tôi là một nhân viên có khả năng làm việc nhóm và đáng tin cậy.)
Thể hiện sự phù hợp:
*Ich bin davon überzeugt, dass ich gut in Ihr Team passe.(Tôi tin rằng tôi phù hợp với đội ngũ của quý vị.)
*Meine Qualifikationen entsprechen Ihren Anforderungen.(Trình độ của tôi đáp ứng các yêu cầu của quý vị.)
*Ich bin hochmotiviert, in Ihrem Unternehmen zu arbeiten.(Tôi rất có động lực để làm việc tại công ty của quý vị.)
Đề nghị phỏng vấn:
*Ich freue mich auf Ihre Rückmeldung.(Tôi mong nhận được phản hồi từ quý vị.)
*Für ein persönliches Gespräch stehe ich Ihnen jederzeit gern zur Verfügung.(Tôi luôn sẵn sàng cho một cuộc phỏng vấn trực tiếp.)
III. Cách xin tư vấn nghề nghiệp (Berufsberatung)
Để xin tư vấn nghề nghiệp một cách chuyên nghiệp bằng tiếng Đức, bạn có thể làm theo các bước sau:
1. Tìm kiếm thông tin:
Agentur für Arbeit (Cơ quan Lao động):
Đây là nơi cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp miễn phí. Bạn có thể tìm thông tin trên trang web của họ ([https://www.arbeitsagentur.de/](https://www.arbeitsagentur.de/)) hoặc gọi điện thoại để đặt lịch hẹn.
Berufsinformationszentrum (BIZ – Trung tâm Thông tin Nghề nghiệp):
Các BIZ cung cấp thông tin về các ngành nghề khác nhau, yêu cầu công việc, và cơ hội đào tạo. Bạn có thể tìm địa chỉ BIZ gần nhất trên trang web của Agentur für Arbeit.
Các tổ chức tư vấn tư nhân:
Có nhiều tổ chức tư vấn nghề nghiệp tư nhân cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu, nhưng thường có tính phí.
2. Liên hệ và đặt lịch hẹn:
Qua điện thoại:
Hãy chuẩn bị sẵn các câu hỏi bạn muốn hỏi và thông tin cá nhân của bạn.
Ví dụ:
*”Guten Tag, mein Name ist [Tên của bạn]. Ich möchte gerne einen Termin für eine Berufsberatung vereinbaren.”(Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn]. Tôi muốn đặt một cuộc hẹn tư vấn nghề nghiệp.)
*”Ich interessiere mich für [Lĩnh vực nghề nghiệp] und hätte gerne Unterstützung bei der Berufswahl.”(Tôi quan tâm đến [Lĩnh vực nghề nghiệp] và muốn được hỗ trợ trong việc lựa chọn nghề nghiệp.)
Qua email:
Viết một email ngắn gọn, lịch sự, nêu rõ mục đích của bạn.
Ví dụ:
“`
Betreff: Anfrage für Berufsberatung
Sehr geehrte Damen und Herren,
mein Name ist [Tên của bạn] und ich interessiere mich für eine Berufsberatung. Ich stehe kurz vor dem Abschluss meines Studiums/meiner Ausbildung und bin mir noch unsicher, welchen beruflichen Weg ich einschlagen soll.
Ich würde mich freuen, wenn Sie mir einen Termin für ein Beratungsgespräch anbieten könnten. Bitte teilen Sie mir mit, welche Unterlagen ich gegebenenfalls mitbringen sollte.
Vielen Dank im Voraus für Ihre Bemühungen.
Mit freundlichen Grüßen,
[Tên của bạn]
[Số điện thoại]
[Địa chỉ email]
“`
3. Chuẩn bị cho buổi tư vấn:
Xác định mục tiêu:
Bạn muốn đạt được điều gì từ buổi tư vấn? (Ví dụ: tìm hiểu về các ngành nghề phù hợp, cải thiện hồ sơ xin việc, chuẩn bị cho phỏng vấn…)
Chuẩn bị câu hỏi:
Viết ra những câu hỏi bạn muốn hỏi chuyên gia tư vấn.
Chuẩn bị tài liệu:
Mang theo CV, bằng cấp, chứng chỉ, và bất kỳ tài liệu nào khác có thể giúp chuyên gia tư vấn hiểu rõ hơn về bạn.
IV. Lời khuyên bổ sung:
Nghiên cứu kỹ về công ty:
Trước khi viết thư xin việc, hãy tìm hiểu kỹ về công ty, sản phẩm, dịch vụ, và văn hóa của họ.
Điều chỉnh thư xin việc cho từng vị trí:
Đừng gửi một lá thư giống nhau cho tất cả các công ty. Hãy điều chỉnh nội dung để phù hợp với từng vị trí cụ thể.
Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp:
Một lá thư có lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ tạo ấn tượng xấu. Hãy nhờ người khác đọc và kiểm tra lại thư của bạn.
Sử dụng giọng văn chuyên nghiệp và lịch sự:
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã hoặc thiếu tôn trọng.
Theo dõi sau khi gửi thư:
Nếu bạn không nhận được phản hồi sau một thời gian, hãy gọi điện thoại hoặc gửi email để hỏi về tình trạng hồ sơ của bạn.
Chúc bạn thành công với lá thư xin việc và buổi tư vấn nghề nghiệp của mình!https://docs.astro.columbia.edu/search?q=https://donxinviec.net